Quy Trình An Toàn Sinh Học Toàn Diện Trong Chăn Nuôi Vịt

Ảnh đại diện nguyen thile

Chăn nuôi vịt đang mở ra nhiều cơ hội, nhưng cũng đi kèm không ít thách thức về dịch bệnh. Để đảm bảo sức khỏe đàn vịt và tối ưu hóa lợi nhuận, việc áp dụng An toàn sinh học (ATSH) là vô cùng quan trọng. Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế AJ sẽ cùng bà con tìm hiểu quy trình ATSH toàn diện, giúp xây dựng trang trại vững chắc và hiệu quả.


Phần A: Các Biện Pháp Kiểm Soát Nền Tảng

Để đảm bảo môi trường chăn nuôi an toàn, chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố từ bên ngoài và bên trong trang trại.


1. Kiểm Soát Phương Tiện Ra/Vào Trại – Lá Chắn Đầu Tiên Ngăn Mầm Bệnh

Việc kiểm soát chặt chẽ phương tiện ra vào là bước cực kỳ quan trọng để ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập.

Khi xe cộ vào trại:

  • Rửa xe sạch sẽ: Tất cả các loại xe (xe chở vịt giống, vịt thịt, cám, thuốc, xe cá nhân) phải được rửa thật sạch bùn đất, đặc biệt là gầm và bánh xe, trước khi vào khu vực sát trùng ở cổng trại.
  • Phun thuốc sát trùng kỹ lưỡng: Sau khi rửa, xe sẽ được phun thuốc sát trùng đều khắp thân xe, bánh xe, gầm xe bằng máy phun áp lực cao.
  • Chờ đợi đủ thời gian: Sau khi phun thuốc, xe cần đứng chờ từ 15 – 30 phút bên ngoài cổng trại để thuốc phát huy tác dụng diệt mầm bệnh.
  • Đăng ký thông tin: Khi vào trại, tài xế cần ghi lại thông tin xe vào sổ tại cổng trại.
  • Hố sát trùng luôn sạch: Hố sát trùng ở cổng trại cần được thay nước thuốc sát trùng 2 ngày/lần để đảm bảo hiệu quả.

Khi xe cộ ra khỏi trại:

  • Cũng phải phun sát trùng như khi vào trại.
  • Thông báo điểm đến tiếp theo cho cán bộ trại để dễ theo dõi và kiểm soát.

2. Kiểm Soát Người Ra Vào Khu Vực Chăn Nuôi – Hạn Chế Tối Đa Rủi Ro Lây Nhiễm

Con người là một trong những tác nhân truyền bệnh phổ biến nhất, nên việc kiểm soát người ra vào trại rất quan trọng.

  • Cấm người lạ: Tuyệt đối không cho người lạ vào khu vực chăn nuôi nếu không có sự đồng ý của cấp trên.
  • Vệ sinh bắt buộc:
    • 100% công nhân, kỹ sư, chủ trại và khách khi vào trại đều phải thay quần áo và đi qua khu vực sát trùng (nếu có).
    • Mọi người phải cởi bỏ toàn bộ quần áo thường ngày, tắm rửa sạch sẽ và thay đồ bảo hộ, đi ủng bảo hộtrước khi vào chuồng.
  • Đi lại đúng lối: Công nhân và cán bộ cần đi lại đúng theo lối đi quy định, không được tự ý vào các khu vực không cho phép.
  • Xử lý khi có dịch bệnh: Nếu có dịch bệnh, cần di chuyển theo hướng dẫn của quản lý trại và bác sĩ thú y.
  • Nhúng ủng sát trùng: Tại mỗi cửa chuồng phải có chậu nước thuốc sát trùng để nhúng ủng. Bà con nhớ nhúng ủng thật kỹ trước khi vào và ra khỏi chuồng. Nước sát trùng trong chậu cần được thay và rửa chậu vào cuối mỗi ngày.

3. Kiểm Soát Vật Nuôi và Động Vật Trung Gian – Giảm Thiểu Nguy Cơ Dịch Bệnh

Kiểm soát các loài vật nuôi khác và động vật truyền bệnh là cách cắt đứt chuỗi lây lan mầm bệnh.

  • Diệt ruồi, muỗi, chuột, gián: Bà con nên phun thuốc diệt côn trùng, đặt bẫy ruồi ở đầu mỗi dãy chuồng, và đánh thuốc diệt chuột định kỳ 2 lần/tuần để hạn chế dịch bệnh lây lan.
  • Kiểm soát chó mèo, gia súc, gia cầm khác: Tất cả chó mèo, gia súc, gia cầm khác phải nuôi nhốt có kiểm soát, không được thả rông trong khu vực chăn nuôi vịt. Tuyệt đối không nuôi gia súc, gia cầm khác trong trại vịt.

4. Kiểm Soát và Chủ Động Thực Phẩm Sử Dụng Trong Trại – Đảm Bảo Nguồn Gốc Rõ Ràng

Thực phẩm cũng có thể là con đường lây truyền mầm bệnh nếu không được kiểm soát tốt.

  • Không dùng thực phẩm không rõ nguồn gốc: Không mua thịt, trứng vịt, ngan, ngỗng và các sản phẩm chế biến từ chúng bên ngoài để dùng trong trại.
  • Ưu tiên sản phẩm tại trại: Có thể sử dụng thịt, trứng vịt do chính trại mình sản xuất làm thực phẩm.
  • Nói không với thực phẩm không rõ nguồn gốc: Tuyệt đối không được mua và sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc cho trại.

5. Kiểm Soát Nguồn Nước và Thức Ăn Sử Dụng – Nền Tảng Cho Sức Khỏe Đàn Vịt

Nước và thức ăn là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của vịt, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm nếu không được kiểm soát.

Về nguồn nước:

  • Tuyệt đối không dùng nước sông: Bà con không được dùng nước sông làm nước uống, nước rửa chuồng, xả máng cho trại vịt.
  • Kiểm tra nước ao, hồ: Nếu dùng nước ao, hồ, bà con phải thường xuyên kiểm tra chất lượng nước. Đặc biệt, không được vứt xác động vật chết (nhất là gia cầm) xuống ao, hồ dùng cho chăn nuôi.
  • Xử lý nước sạch sẽ: Nguồn nước phải được lọc sạch (bằng cát, hệ thống lọc), để lắng và pha Clorine dioxidehàng ngày (4 – 6 gam/m3) vào cuối buổi chiều khi bơm nước lên bể. Sau khi pha, để ít nhất 30 phút rồi mới cho vịt uống.
  • Vệ sinh máng uống, đường ống: Máng uống phải vệ sinh sạch hàng ngày, định kỳ 1 lần/tuần ngâm rửa bằng thuốc sát trùng. Đường ống cấp nước, hệ thống nước uống tự động phải được bảo trì, rửa 2 lần/tháng và sau mỗi lứa nuôi.

Về thức ăn:

  • Thức ăn phải tươi mới: Luôn sử dụng thức ăn tươi mới để đảm bảo dinh dưỡng và kích thích vịt ăn tốt. Tuyệt đối không cho vịt ăn thức ăn ẩm mốc.
  • Bảo quản kho khô ráo: Thức ăn phải được bảo quản trong kho khô ráo, tránh ẩm mốc. Định kỳ 1 lần/tuần xông formol + thuốc tím kho chứa thức ăn.
  • Sắp xếp và diệt côn trùng: Sử dụng hệ thống pallet (banet) để sắp xếp thức ăn trong kho, và định kỳ diệt chuột, kiến, gián.

Phần B: Các Biện Pháp Duy Trì và Nâng Cao Sức Khỏe Đàn Vịt

Tiếp theo, Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế AJ sẽ giới thiệu 3 bước còn lại trong quy trình ATSH để duy trì môi trường sạch và sức khỏe cho đàn vịt.


6. Kiểm Soát Vệ Sinh Chuồng Trại và Thiết Bị Chăn Nuôi – Môi Trường Sạch, Đàn Khỏe

Vệ sinh chuồng trại và thiết bị là yếu tố quan trọng nhất để ngăn ngừa mầm bệnh phát triển và lây lan.

Vệ sinh trước và sau mỗi lứa nuôi:

  • Chuồng trại thoáng mát, sạch sẽ: Đảm bảo chuồng trại thoáng mát mùa hè, ấm áp mùa đông, duy trì mật độ và đủ sân chơi. Trước cửa chuồng phải có hố khử trùng. Chỉ nên nuôi 1 loại vịt, ngan trong chuồng, hoặc nếu có 2 đàn thì tuổi cách nhau không quá 7 ngày.
  • Thời gian trống chuồng: Chuồng nuôi phải có thời gian trống chuồng tối thiểu 10 – 15 ngày sau mỗi lứa để xử lý. Vịt, ngan mới nhập về phải nuôi cách ly 15-20 ngày và tuân thủ nguyên tắc thú y.
  • Vệ sinh, tiêu độc kỹ lưỡng: Sau mỗi lứa nuôi, chuồng trại và thiết bị phải được rửa sạch, phơi khô. Sau đó tiến hành vệ sinh, tiêu độc định kỳ bằng các cách sau:
    • Rải vôi bột: Rải vôi bột xung quanh và bên trong chuồng, để 2-3 ngày rồi quét dọn lại. (ít dùng vì dễ ảnh hưởng hô hấp của vịt, ngan).
    • Quét nước vôi: Dùng nước vôi mới tôi quét nền chuồng, sân chơi và tường, để khô rồi mới rải độn chuồng.
    • Phun Formol (1-3%): Phun toàn bộ nền và tường chuồng.
    • Xông hơi Formol và thuốc tím: Dùng 20 gam thuốc tím + 40ml formol cho 1m3 chuồng. Khi xông hơi phải đảm bảo chuồng kín.
  • Độn chuồng sạch, khô: Độn chuồng bằng phoi bào, trấu hoặc rơm rạ, cỏ khô cắt ngắn. Chất độn chuồng phải được phơi khô, tiêu độc, ủ một ngày rồi mới rải vào chuồng. Trong 3 ngày đầu, nên lót bạt hoặc giấy báo để tránh làm xước chân vịt.
  • Dụng cụ chăn nuôi sạch sẽ: Máng ăn, máng uống, lò sưởi, cót quây… phải được rửa sạch, sát trùng rồi chuẩn bị sẵn trong chuồng trước khi nhập vịt, ngan về.

Vệ sinh sát trùng chuồng trại định kỳ:

  • Phun sát trùng thường xuyên: Phun sát trùng 3 lần/tuần bên trong và ngoài trại bằng thuốc sát trùng Vinadin, MEKOVET nồng độ 1/200 (1 lít sát trùng/200 lít nước sạch). Lượng phun tối thiểu 3 lít/10 m2.
  • Rắc vôi/dội nước vôi: Rắc vôi hoặc dội nước vôi ở lối đi, hành lang và xung quanh chuồng, trước các cổng ra vào trại 2 lần/tuần.
  • Rửa gầm chuồng: Xịt, rửa gầm chuồng ngày 1 lần, xả nước vôi gầm 2 lần/tuần.

7. Xử Lý Xác Chết và Chất Thải Chăn Nuôi – Bảo Vệ Môi Trường, Ngăn Ngừa Dịch Bệnh

Xử lý chất thải và xác chết không đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường và lây lan dịch bệnh.

  • Xử lý nước thải: Nước thải từ chuồng trại phải theo hệ thống mương thoát nước chảy về hố chứa và phải được xử lý trước khi thải ra môi trường. Nếu không, sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  • Xử lý phân và độn chuồng: Phân và độn chuồng cần được thu gom tại nơi quy định, xử lý bằng phương pháp ủ sinh học (ủ vi sinh, ủ compost) rồi mới dùng cho trồng trọt.
  • Xử lý xác gia cầm chết: Xác gia cầm chết phải được thiêu đốt tại khu vực quy định, không nên chôn vì sẽ làm bẩn nguồn nước ngầm và ô nhiễm môi trường.
    • Nấu chín hoặc thiêu đốt xác vịt chết tại khu vực quy định.
    • Nếu bắt buộc phải chôn: Chôn tại khu vực quy định xa khu chăn nuôi, xa nguồn nước, đào hố sâu tối thiểu 1,5m, rắc vôi, phun sát trùng (Vinadin, Formavet, Biocon, Virkon… tỷ lệ 1/150) tại chỗ chôn và khu vực xung quanh.

8. Quản Lý Sức Khỏe Đàn – Chủ Động Phòng Ngừa, Giám Sát Liên Tục

Quản lý sức khỏe đàn vịt chủ động là cách tốt nhất để duy trì năng suất và phát hiện sớm các vấn đề.

  • Tiêm vaccine đầy đủ: Thực hiện tiêm phòng vaccine nghiêm ngặt theo lịch và phù hợp với dịch tễ từng vùng.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra, đánh giá sức khỏe đàn vịt định kỳ để kịp thời có biện pháp can thiệp khi cần.
  • Đánh giá hiệu quả vaccine: Đánh giá hiệu quả sau tiêm phòng định kỳ 14 hoặc 21 ngày sau khi tiêm.
  • Đánh giá ATSH định kỳ: Đánh giá công tác an toàn sinh học của trại định kỳ 2 tháng/lần để có những điều chỉnh kịp thời.
  • Thực hiện “Nhập – Xuất Toàn Bộ” (All In – All Out): Áp dụng nguyên tắc nhập và xuất toàn bộ cùng lúc theo chuồng, theo khu để ngăn ngừa dịch bệnh lây nhiễm chéo giữa các chuồng, các lứa nuôi.

Việc áp dụng đồng bộ và nghiêm túc Quy trình 8 bước An toàn sinh học này, kết hợp với sự hỗ trợ dinh dưỡng từ các sản phẩm của Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế AJ, sẽ giúp bà con bảo vệ đàn vịt khỏi dịch bệnh, nâng cao năng suất và tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy cùng chúng tôi xây dựng một ngành chăn nuôi vịt bền vững và thịnh vượng!

Trân trọng,

Đội ngũ AJF