Quản Lý Heo Mùa Nắng Nóng: Hướng Dẫn Chi Tiết

Ảnh đại diện nguyen thile

Tình trạng nắng nóng kéo dài đang gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến ngành chăn nuôi heo. Nhiệt độ cao không chỉ khiến vật nuôi bị stress nhiệt, giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn trực tiếp làm giảm năng suất, giảm lượng thức ăn tiêu thụ và tăng tỷ lệ hao hụt.

Để đồng hành cùng người chăn nuôi vượt qua giai đoạn khó khăn này, Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế AJF xin chia sẻ một số giải pháp quản lý toàn diện, với những con số và hướng dẫn cụ thể đã được kiểm chứng hiệu quả tại nhiều trang trại.


1. Quản lý nhiệt độ và tiểu khí hậu chuồng nuôi

Việc duy trì một môi trường chuồng nuôi thoáng mát là điều kiện cơ bản để heo ăn ngon miệng và phát triển khỏe mạnh.

Nhiệt độ và tốc độ gió lý tưởng cho từng loại heo:

Nhiệt độ lý tưởng chung cho heo nái là dưới 24℃, và tốt nhất là dao động quanh mức 20℃. Dưới đây là bảng nhiệt độ, tốc độ gió và mật độ chi tiết cho từng giai đoạn:

Loại heoTuần tuổiNhiệt độ lý tưởng ℃Tốc độ gió (m/giây)Mật độ (m²/con)
Heo cai sữa3-434-320.1-0.30.25
5-632-300.3-0.50.40
7-830-280.5-1.00.60
Heo hậu bị9-2428-260.5-1.51.20
Heo nái đẻ27-281.5-2.0
Heo nái mang thai27-281.5-2.0
Heo nọc<271.5-2.0

  • Lưu ý quan trọng: Heo con mới sinh cần có một vùng tiểu khí hậu riêng (khu vực úm) với nhiệt độ ổn định ở mức 32℃ để phát triển khỏe mạnh.

Giải pháp làm mát chi tiết:

  • Đối với chuồng kín:
    • Giàn mát: Thường xuyên kiểm tra và xịt rửa tấm giàn mát để tránh rêu bám làm cản trở gió. Đảm bảo pép phun làm ướt đều toàn bộ giàn mát. Sự khác biệt nhiệt độ là rất lớn: một giàn mát khô có thể ở mức 34.7℃ trong khi giàn mát ướt đều giúp hạ nhiệt độ xuống còn 24.6℃.
    • Bạt trần: Kiểm tra kỹ bạt trần, nếu có bất kỳ lỗ rách hoặc kẽ hở nào, phải dán lại ngay lập tức để ngăn khí nóng lùa vào.
    • Quạt thông gió: Đảm bảo hệ thống quạt hoạt động tốt, không bị cản trở
  • Đối với chuồng hở:
    • Lắp đặt hệ thống quay nước hoặc pép phun sương trên mái.
    • Sử dụng lưới đen che chắn xung quanh và hai bên sườn chuồng để tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.


2. Quản lý nước uống: cung cấp đầy đủ và liên tục

Thiếu nước là một trong những nguyên nhân chính gây stress, sốc nhiệt và làm bùng phát các bệnh nguy hiểm như tụ huyết trùng hay APP.

Nhu cầu nước và lưu lượng vòi uống tiêu chuẩn:

Giai đoạn/Trọng lượngNhu cầu nước (Lít/ngày)Lưu lượng vòi tối thiểu (Lít/phút)
Heo 6 – 16 kg1.0 – 2.01.0
Heo 30 – 50 kg3.0 – 5.01.5
Heo 50 – 100 kg5.0 – 10.01.8
Heo nái mang thai12 – 152.0
Heo nái nuôi con> 30> 2.0

  • Phân tích nhu cầu của heo nái:
    • Trong 2 tuần đầu sau khi đẻ, heo nái cần 20 – 25 lít nước/ngày.
    • Từ tuần thứ 3 của thời kỳ nuôi con, nhu cầu tăng vọt lên 35 – 40 lít nước/ngày.
    • Đặc biệt, heo nái sẽ uống nhiều nước hơn trong 24 giờ trước khi quá trình đẻ bắt đầu.
    • Lượng thức ăn ăn vào có liên quan trực tiếp đến lượng nước uống, do đó cần kích thích heo uống đủ nước để ăn tốt hơn.

3. Quản lý tắm và chế độ ăn uống khoa học

Tắm cho heo:

  • Vào những ngày nhiệt độ ngoài trời lên đến 32-37°C, việc tắm cho heo nái mang thai là rất cần thiết.
  • Thời gian tắm: Thực hiện 2 lần/ngày vào các thời điểm mát hơn: lúc 9h sáng và 14h chiều.
  • Đối tượng: Chỉ tắm cho heo bầu và heo chờ đẻ. Tuyệt đối không tắm cho heo đang đẻ và heo đang nuôi con. Trường hợp heo nuôi con quá nóng, chỉ nên dội nước vào gáy để giúp giảm nhiệt.

Quản lý thức ăn:

  • Điều chỉnh giờ ăn:
    • Heo chuồng bầu: Cho ăn 2 bữa/ngày vào lúc 7h sáng và 17h chiều.
    • Heo chuồng đẻ: Cho ăn 3 bữa/ngày vào lúc 7h sáng, 16h chiều và 21h tối để heo ăn được nhiều hơn trong thời tiết mát mẻ.
  • Lịch cấp cám chi tiết cho heo nái:
    • Sau phối (Ngày 0-30): Cho ăn 2.5 kg/ngày. Giai đoạn này cần tăng trưởng tích cực để tăng tỷ lệ thụ thai.
    • Mang thai (Ngày 30-90): Cho ăn 2.0-2.3 kg/ngày để duy trì thể trạng (BCS) ở mức 3.0 và cung cấp dinh dưỡng cho bào thai phát triển mà không làm nái quá béo.
    • Trước đẻ (Ngày 90-114): Tăng lượng ăn lên 2.8-3.0 kg/ngày để cung cấp năng lượng cho sự phát triển của tuyến vú, bào thai và chuẩn bị cho quá trình đẻ.
    • Ngày đẻ (D114): Giảm lượng ăn còn 0.5 – 2.5 kg/ngày để cung cấp năng lượng mà không chèn ép thai.
    • Sau đẻ (Ngày 1-21): Tăng dần lượng ăn từ 4-5 kg/ngày lên đến 6-7 kg/ngày để đảm bảo chất lượng và số lượng sữa.

4. Chăm sóc y tế và bổ sung dinh dưỡng tăng cường

Bổ sung điện giải & Vitamin:

  • Trong những ngày nắng nóng, cần pha điện giải và vitamin (như Gluco K,C) vào nước uống cho heo, đặc biệt là vào thời gian cao điểm từ 9h sáng đến 14h chiều. Việc này giúp heo giải độc, chống nóng, tăng cường sức đề kháng và ăn uống tốt hơn.

Quy trình sử dụng thuốc phòng bệnh chi tiết:

Đối với heo nái (Sau khi đẻ):

Thời gianThuốc sử dụngCông dụng
Ngày đẻAmoxycillin (1ml/10kg TT) + Oxytocin (2ml/con) + Truyền tĩnh mạch (sinh lý mặn + ngọt) + Catosal (1ml/10kg TT)Chống viêm, đẩy sản dịch, tăng tiết sữa, tăng cường sức đề kháng.
Ngày 2Oxytocin (2ml/con) + Catosal (1ml/10kg TT)Đẩy sản dịch, tăng tiết sữa, tăng lực.
Ngày 3Amoxycillin (1ml/10kg TT)Chống viêm nhiễm.
Ngày 5Amoxycillin (1ml/10kg TT)Tiêm mũi thứ 3 cho những con có dấu hiệu viêm.

Đối với heo con:

Ngày tuổiCông việc
Ngày đẻGhép heo, mài nanh.
1 ngàyTiêm sắt, cho uống Amoxcolistin ($25mg/kg$ TT).
2 ngàyCắt đuôi, bấm tai, chích 1 mũi Amoxicillin 15%.
3 ngàyUống thuốc cầu trùng, thiến heo đực.
10-15 ngàyTrộn Amoxcolistin 10% vào cám tập ăn ($25mg/kg$ TT).
21-25 ngàyTrộn Amoxcolistin 10% + Doxycyllin 10% vào thức ăn.


Bằng cách áp dụng đồng bộ và chi tiết các giải pháp trên, AJF tin rằng quý khách hàng và bà con nông dân có thể giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực của thời tiết, duy trì đàn heo khỏe mạnh và tối ưu hóa năng suất chăn nuôi trong mùa nắng nóng.

Nguồn: BSTY.Trần Thanh Liêm – Bộ phận kỹ thuật heo AJF