HƯỚNG DẪN PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH CHO GÀ TRONG THỜI ĐIỂM GIAO MÙA

Ảnh đại diện nguyen thile

Thời điểm giao mùa luôn là giai đoạn nhạy cảm và đầy thách thức với sức khỏe của đàn gà. Nhiệt độ, độ ẩm thay đổi đột ngột khiến gà dễ bị stress, làm hệ miễn dịch của chúng suy yếu. Khi sức đề kháng kém, gà rất dễ mắc các bệnh hô hấp và truyền nhiễm, gây thiệt hại kinh tế đáng kể nếu chúng ta không có biện pháp phòng và trị bệnh kịp thời.

Gà là loài vật nhạy cảm với thời tiết, đặc biệt là khi nhiệt độ xuống thấp hoặc thay đổi đột ngột. Chuồng trại ẩm ướt, không kín gió cũng góp phần khiến gà bị lạnh và dễ nhiễm bệnh. Môi trường không thuận lợi tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển mạnh và lây lan nhanh. Do đó, việc quản lý môi trường chuồng nuôi tốt không chỉ là thực hành thông thường mà còn là yếu tố cực kỳ quan trọng giúp gà chống chọi với những căng thẳng của thời tiết giao mùa.


I. Các Bệnh Phổ Biến Ở Gà trong Thời Điểm Giao Mùa

Để bà con nắm rõ hơn, dưới đây là tổng hợp các bệnh gà thường gặp khi giao mùa, cùng nguyên nhân và triệu chứng chính:

Tên bệnhNguyên nhân chínhTriệu chứng nhận biết chính
Cúm gia cầmVirus cúm gia cầm (H5N1, H5N8, H9N2)Gà ốm đột ngột, mệt mỏi, kém ăn, khát nước, ủ rũ, viêm mắt, ho, chảy nước mũi. Sốt cao, mào tím, tụt mào, xù lông, phân xanh/vàng, phù đầu, đi loạng choạng.
E. coliVi khuẩn E. coliSốt, kém ăn, khó thở, tiêu chảy. Tỷ lệ chết tăng dần. Thường gặp khi thời tiết ẩm ướt, gà tiếp xúc nước bẩn.
CRD (Viêm đường hô hấp mãn tính)Mycoplasma gallisepticumHo, thở khò khè, có nước mắt/mủ từ mắt, ăn ít, gầy ốm. Gà con, gà dò, gà đẻ đều thở khó, kém ăn, giảm tăng trọng, giảm đẻ.
Tụ huyết trùngVi khuẩn Pasteurella multocidaCấp tính: Chết đột ngột, mào tím, đi lại chậm, liệt chân/cánh, phân trắng loãng/xanh/có máu, thở khó, chảy nước mũi. Á cấp tính: Tích sưng, viêm khớp, bại liệt, mắt sưng, giảm đẻ.
Newcastle (Dịch tả gà)Virus NewcastleLờ đờ, kém ăn, uống nhiều nước, thở khó, ho, phân lỏng xanh trắng, mùi tanh. Có thể sốt cao, ủ rũ, liệt cánh/chân, run rẩy, xoắn cổ, co giật, tiêu chảy phân trắng/xanh/có máu.
GumboroVirus GumboroSốt rất cao, túm tụm, uống nhiều nước, bay nhảy, cắn mổ hậu môn. Tiêu chảy nặng (phân loãng trắng/nâu/nhớt vàng xanh, đôi khi có máu), hậu môn co bóp liên tục.
Thương hànVi khuẩn SalmonellaGà con: Tiêu chảy, phân trắng nhầy, dính hậu môn. Gà trưởng thành: Tiêu chảy phân lỏng xanh, khát nước, mào nhợt nhạt, ốm yếu, giảm ăn, sụt cân, giảm đẻ.
Cầu trùngNguyên sinh động vật Eimeria spp.Lờ đờ, kém ăn/bỏ ăn, xù lông, rủ cánh, khát nước. Phân lỏng lẫn máu tươi hoặc màu bã trầu. Gà có thể chết do mất nước, mất máu.


A. Bệnh Cúm Gia Cầm (Avian Influenza)

Nguyên nhân & Triệu chứng: Cúm gia cầm do virus gây ra, bùng phát mạnh khi giao mùa. Gà thường ốm đột ngột, mệt mỏi, kém ăn, khát nước, ủ rũ, kèm các triệu chứng hô hấp như ho, chảy nước mắt, nước mũi, viêm mắt. Sốt cao, mào tím tái, xù lông, phù đầu và có thể có biểu hiện thần kinh (đi loạng choạng). Bệnh lây lan nhanh và gây tử vong cao.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Tiêm vắc-xin định kỳ: Đây là biện pháp chính. Bà con cần tuân thủ lịch tiêm vắc-xin cúm gia cầm (ví dụ: chủng H5N1 Re-1, NAVET-FLUVAC 2, Mefluvac H5 plus 8) theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tình hình dịch tễ địa phương.
  • Vệ sinh chuồng trại: Phun sát trùng định kỳ bằng các dung dịch như Vinadin 10%.
  • Cách ly: Ngăn chặn sự lây nhiễm mầm bệnh giữa các đàn.

Điều trị (Hỗ trợ & Phòng bệnh kế phát): Bệnh cúm gia cầm không có thuốc đặc trị trực tiếp virus. Chúng ta tập trung hỗ trợ gà và ngăn ngừa các bệnh nhiễm khuẩn thứ cấp.

  • Sử dụng kháng sinh: Dùng định kỳ các loại kháng sinh (như Neodox, Vinatetracolivit, Vinacolidox) trong 3-5 ngày để giảm mầm bệnh và tăng sức đề kháng.
  • Hỗ trợ tăng sức đề kháng: Bổ sung vitamin (B-complex, Vitamin C, vitamin tổng hợp), men tiêu hóa, thuốc trợ sức (Thuốc Gumboro, Vina Mix 200, Stress Bran, Aminopolymix) và chất điện giải. Gà ăn kém có thể tiêm Gluco-C hoặc cho uống Glucose.

B. Bệnh E. coli

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh nhiễm khuẩn phổ biến do vi khuẩn Escherichia coli. Thường xuất hiện khi thời tiết ẩm ướt, gà tiếp xúc với nước bẩn hoặc chuồng trại kém vệ sinh. Triệu chứng: sốt, kém ăn, khó thở, tiêu chảy. Tỷ lệ chết có thể tăng dần. Gà con có thể bị tiêu chảy phân trắng dính quanh hậu môn.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh chuồng trại: Đảm bảo chuồng luôn sạch sẽ, thông thoáng, khô ráo. Loại bỏ phân gà, thay chất độn chuồng đều đặn. Sát khuẩn định kỳ khu vực xung quanh.
  • Nước và thức ăn sạch: Cung cấp đủ nước sạch, thức ăn không ôi thiu.
  • Bổ sung vitamin: Tăng cường sức đề kháng cho gà, đặc biệt khi giao mùa.

Phác đồ điều trị: Có thể sử dụng các loại kháng sinh như Colistin, Kanamycin, Gentamycin, Norfloxacine (tiêm hoặc pha nước uống).

  • Tiêm: Tiêm Gentaguard 10% (8mg/kg thể trọng). Gà con mới nở nghi ngờ nhiễm E. coli có thể pha 10ml Gentaguard với 90ml nước cất và tiêm 0.1ml/con.
  • Uống: Amoxivet 50% powder (25mg/kg P) hoặc Nalistin 10 (8 mg/kg P) cho gà úm. Các sản phẩm khác như MEBI-ENROFLOX ORAL, MEBI-COLI WS, NORFLOX 20, FLORDOX S, TERRA-NEOCINE, MEBI-OXOMIX 20%.
  • Hỗ trợ & Phục hồi: Dùng XO Save (cải thiện hô hấp), KC Pol (phục hồi nhanh). Sau điều trị kháng sinh, sử dụng Formula HP, Retonic để bảo vệ gan thận. Kết hợp chế phẩm vi sinh để cải thiện đường ruột. Quan trọng: Nếu nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc, cần thực hiện kháng sinh đồ.

C. Bệnh CRD (Viêm Đường Hô Hấp Mãn Tính)

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh do vi khuẩn Mycoplasma gallisepticum, thường gặp khi giao mùa hanh khô, khi đường hô hấp của gà bị kích thích. Bùng phát mạnh khi gà bị căng thẳng, thay đổi thời tiết, nuôi mật độ dày hoặc môi trường kém thông thoáng. Triệu chứng: ho, thở khò khè, chảy nước mắt/mủ từ mắt, ăn ít, gầy ốm. Gà con, gà dò, gà đẻ đều thở khó, kém ăn, giảm tăng trọng, giảm đẻ (20-30% ở gà đẻ). Bệnh ít gây chết ở thể mãn tính nhưng làm giảm năng suất nghiêm trọng.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Môi trường thông thoáng: Đảm bảo chuồng nuôi luôn sạch sẽ, thông thoáng, đủ độ ẩm và không khí trong lành.
  • An toàn sinh học: Hạn chế mầm bệnh từ bên ngoài.
  • Tiêm vắc-xin: Sử dụng vắc-xin MG chết hoặc vắc-xin sống cho gà đẻ và gà giống (lần 1: 8-10 tuần tuổi, lần 2: trước khi đẻ 1 tháng). Lưu ý không dùng kháng sinh nhóm Macrolid và Quinolone trong 10 tuần sau khi làm vắc-xin MG sống.

Phác đồ điều trị: Kết hợp kháng sinh với chăm sóc và bổ sung vitamin để tăng sức đề kháng.

  • Kháng sinh: Tilmiguard Solution (Tilmicosin) hoặc CRD Ultra (Tilmicosin và Florfenicol). Liều chung của CRD Ultra là 1ml/1 lít nước uống, dùng 3-5 ngày.
  • Hỗ trợ: Nếu có nhiều dịch nhầy đường hô hấp, bổ sung Bromhexin trong 2-3 ngày để long đờm.

D. Bệnh Tụ Huyết Trùng (Fowl Cholera)

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Pasteurella multocida, thường xảy ra ở gia cầm trên một tháng tuổi. Rất phổ biến ở các nước nhiệt đới như Việt Nam và gây thiệt hại nặng nề.

  • Thể cấp tính: Gà chết đột ngột, mào tím tái, đi lại chậm, có thể liệt chân/cánh. Phân trắng loãng, trắng xanh hoặc lẫn máu tươi. Thở khó, chảy nước mũi/miếng.
  • Thể á cấp tính: Sưng tích, viêm khớp, bại liệt, mắt sưng viêm. Gà đẻ giảm trứng, tỷ lệ chết có thể lên đến hơn 90%.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Tiêm vắc-xin: Tiêm vắc-xin keo phèn cho gà trên 1 tháng tuổi (0,5 ml/con), tiêm nhắc lại sau 4-6 tháng.
  • Vệ sinh chuồng trại: Giữ chuồng sạch, khô ráo. Phun khử trùng định kỳ 1-2 tuần/lần bằng POVIDINE-10% CAO CẤP.
  • Chăm sóc & Dinh dưỡng: Chăm sóc tốt, bổ sung vitamin, men tiêu hóa, thuốc trợ sức để tăng sức đề kháng. Vào giao mùa, có thể phòng bằng kháng sinh như BIO-AMOX + TYLOSIN, AMPI COLI, T. Colovic, FLOR S40.

Phác đồ điều trị: Cần điều trị sớm để đạt hiệu quả cao nhất. Sử dụng kháng sinh như Ampicillin, Oxytetracylin, Genta-costrim, Doxycyclin, Colistin, Kanamycin, Gentamycin, Norfloxacine.

  • Phác đồ tiêm kết hợp uống (3-5 ngày):
    • Gà bệnh nặng: Buổi sáng tiêm GENTA 50 (1ml/5-6 kg) kết hợp GLUCO K-C (2g/4-6 kg). Buổi chiều dùng NEOCOLIS (3g/10 kg).
    • Hoặc: Buổi sáng tiêm AMOXYL – 15 LA NEW (1ml/10kg, có thể pha chung GLUCO K-C DẠNG ĐẶC BIỆT). Buổi chiều dùng ENRO 10 (1g/5-7 kg).
    • Hoặc: Buổi sáng tiêm NOR 10 (1ml/5 kg). Buổi chiều dùng AMOX-COLIS MAX (1g/35-40 kg).
  • Hỗ trợ tăng sức đề kháng: Dùng ĐIỆN GIẢI THẢO DƯỢC GLUCO K+C New, SORBITOL B12, GLUCAN TỎI NEW, BỔ GAN THẬN ĐẶC BIỆT.
  • Pha nước uống/trộn thức ăn: Bio Amoxillin, Ampi coli, Norflox-10, Enro-10, T. Colivit (10g/100kg/ngày hoặc 25ml/100kg/ngày) trong 3 ngày.
  • Tiêm toàn đàn (khi gà chết nhanh): Tiêm LINSPEC 5/10 hoặc LINCOSEPTOJECT (1ml/3-4 kg gà), 1 lần/ngày, 3 ngày liên tục.
  • Hỗ trợ khác: Bổ sung vitamin, men tiêu hóa, thuốc trợ sức. Dùng PERMASOL, NOPSTRESS để giải độc gan thận.

E. Bệnh Newcastle (Dịch Tả Gà)

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh truyền nhiễm cấp tính nghiêm trọng do virus Newcastle, lây lan cực nhanh và gây tỷ lệ tử vong cao. Triệu chứng: gà lờ đờ, kém ăn, uống nhiều nước, thở khó, ho. Phân thường lỏng, xanh trắng và có mùi tanh. Gà có thể sốt cao, ủ rũ, có biểu hiện thần kinh như liệt cánh, chân, run rẩy, xoắn vặn cổ, co giật. Tiêu chảy phân trắng, xanh lẫn máu cũng phổ biến.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Tiêm phòng vắc-xin đầy đủ: Đây là biện pháp hiệu quả nhất. Các loại vắc-xin như Lasota và vắc-xin Newcastle Hệ I chủng M được khuyến nghị.
  • An toàn sinh học nghiêm ngặt: Chôn sâu xác gà chết để ngăn lây lan. Phun sát trùng khu vực nuôi định kỳ 1-2 lần/tuần bằng POVIDINE-10% CAO CẤP.
  • Nâng cao sức đề kháng: Định kỳ cho gà uống ĐIỆN GIẢI THẢO DƯỢC GLUCO K+C và GLUCAN TỎI NEW.

Điều trị (Xử lý triệu chứng & Phòng bệnh kế phát): Bệnh Newcastle do virus, không có thuốc đặc trị trực tiếp virus. Cần cách ly gà bệnh ngay lập tức.

  • Xử lý triệu chứng: Dùng BROM-MENTHOL (long đờm), BỔ GAN THẬN ĐẶC BIỆT (giải độc).
  • Phòng bệnh kế phát và tăng sức đề kháng (chọn một trong ba phác đồ sau):
    1. Phòng kế phát: AMPI SULFA NEW (1g/6-9 kg, 3-5 ngày). Tăng đề kháng: CỐM – B.COMPLEX C NEW (1g/2 lít nước) suốt giai đoạn bệnh.
    2. Phòng kế phát: GENMOXIN-102 (1g/3-5kg, 3-5 ngày). Tăng đề kháng: AMINO-TINH DẦU TỎI (1ml/1-5 lít nước) suốt giai đoạn bệnh.
    3. Phòng kế phát: GÀ RÙ, GÀ TOI (10g/10-15 kg, 3-5 ngày). Tăng đề kháng: β-GLUCAN 50 (2g/1 lít nước) suốt giai đoạn bệnh.
  • Kháng huyết thanh: Nếu phát hiện sớm, có thể tiêm kháng huyết thanh cho toàn đàn.
  • Vắc-xin nhắc lại: Nếu gà hồi phục và không còn chết, sau 7-8 ngày có thể tiêm vắc-xin Newcastle hệ 1.
  • Hỗ trợ: Bổ sung B-complex, Vitamin C, Vitamin tổng hợp, men tiêu hóa, chất điện giải.

F. Bệnh Gumboro

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Gumboro, tấn công trực tiếp vào túi Fabricius, làm suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng. Virus Gumboro tồn tại rất lâu trong môi trường (chuồng trại, máng ăn/uống) và khó bị tiêu diệt bởi sát trùng thông thường hay nhiệt độ cao. Bệnh có thể lây từ gà mẹ sang gà con hoặc qua phân rác, chất độn chuồng nhiễm mầm bệnh. Gà thường mắc ở 3-6 tuần tuổi (gà thịt). Triệu chứng đột ngột: sốt rất cao, túm tụm một chỗ, uống rất nhiều nước. Gà có thể bay nhảy lung tung, cắn mổ hậu môn lẫn nhau. Tiêu chảy nặng là dấu hiệu đặc trưng: phân loãng trắng/nâu, nhớt vàng xanh hoặc vàng trắng, đôi khi có lẫn máu. Hậu môn co bóp liên tục.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Tiêm vắc-xin: Biện pháp hiệu quả và kinh tế nhất. Lịch tiêm: Lần 1 (1 tuần tuổi), Lần 2 (21-28 ngày tuổi) – thường nhỏ mắt, nhỏ mũi. Lần 3 (vắc-xin nhũ dầu, tiêm dưới da 0,3-0,5ml/con). Tiêm phòng cho cả gà bố mẹ cũng rất quan trọng.
  • Vệ sinh tiêu độc: Thường xuyên khử trùng chuồng trại bằng formalin, Iod, chloramin. Đảm bảo thức ăn sạch, khử trùng máng ăn/uống bằng nước sôi.

Điều trị (Hạ sốt & Hỗ trợ): Bệnh Gumboro do virus, không có thuốc điều trị đặc hiệu trực tiếp virus. Nguyên tắc là phát hiện sớm, không dùng kháng sinh để trị virus, mà tập trung vào hạ sốt, cung cấp điện giải, chống xuất huyết, giải độc và nâng cao sức đề kháng.

  • Cách ly: Ngay lập tức các con gà bệnh.
  • Khử trùng: Phun thuốc khử trùng tiêu độc trong và xung quanh chuồng.
  • Kháng thể: Sử dụng Hanvet KTG (1-2 ml/con, 2-3 ngày) giúp trung hòa và tiêu diệt virus nhanh chóng.
  • Hạ sốt: Dùng Para C30, Para C10 hoặc ANTIGUM (giúp giảm đau, hạ sốt nhanh, ngăn ngừa Gumboro ghép tiêu chảy, thương hàn).
  • Bổ sung điện giải, vitamin, men tiêu hóa: Dùng điện giải, Anti gum cho gà uống thay nước trong 2-4 ngày. Bổ sung liên tục vitamin và chất điện giải (Vitamin B-COMPLEX, Vitamin C, ĐIỆN GIẢI-GLUCO-K-C hoặc ĐIỆN GIẢI-C) trong khoảng 5 ngày.
  • Điều trị mất nước: Dùng 10 gram/4 lít nước hoặc 10 gram/2 kg thức ăn, 4-5 ngày.
  • Phòng căng thẳng (stress): Sử dụng 5 gram/4 lít nước, cho gà uống liên tục đến khi khỏi bệnh.
  • Bổ sung thêm: B-Complex, T.Colivit, Gluco, BIO SART 102.

G. Bệnh Thương Hàn (Salmonellosis)

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Salmonella, lây lan nhanh và gây tử vong cao, đặc biệt ở gà con.

  • Gà con: Tiêu chảy, phân trắng nhầy, dính bết hậu môn.
  • Gà trưởng thành: Tiêu chảy phân lỏng xanh, khát nước, mào nhợt nhạt. Gà ốm yếu, giảm ăn, sụt cân, giảm đẻ.

Phòng ngừa hiệu quả:

  • Tiêm phòng đầy đủ: Các loại vắc-xin theo lịch trình.
  • Vệ sinh chuồng trại: Thường xuyên khử trùng chuồng và khu vực xung quanh. Đặc biệt vệ sinh máy ấp, khay, trứng ấp bằng cách xông formol kết hợp KMnO4.
  • Nước sạch & Dinh dưỡng: Cung cấp đủ nước sạch, ấm. Chế độ dinh dưỡng cân đối.
  • Cách ly & Quản lý đàn: Cách ly gà bệnh ngay lập tức. Áp dụng nguyên tắc “cùng vào, cùng ra” (all-in, all-out). Kiểm tra định kỳ và loại bỏ gà dương tính. Có thể dùng kháng sinh phòng bệnh chủ động như MEBI-ENROFLOX ORAL.

Phác đồ điều trị: Cách ly gà bệnh và vệ sinh chuồng trại hàng ngày. Cắt lông, loại bỏ phân dính hậu môn.

  • Hạ sốt & Hỗ trợ: Dùng PARA C (hạ sốt). Bổ sung điện giải và thuốc bổ trợ (MEBI-ORGALYTE, BCOMPLEX C, Vitamin C 10%).
  • Sử dụng kháng sinh: Sau khi bồi bổ sức khỏe 3-5 tiếng, sử dụng một trong các kháng sinh hiệu quả như MEBI-ENROFLOX ORAL, MEBI-COLI WS, NORFLOX 20, FLORDOX S, TERRA-NEOCINE, MEBI-OXOMIX 20%.
  • Thuốc hỗ trợ khác: MICROFACT (dinh dưỡng, tăng đề kháng), PARA-SONE (hạ sốt, long đờm), GLU.K.C (điện giải, chống stress), LIVER-EXTRA (giải độc gan thận), BIOLAC THẢO DƯỢC (lợi khuẩn đường ruột).
  • Kháng sinh đặc trị: FLOR-ORAL (1ml/2L nước hoặc 1ml/1kg thức ăn, 5-7 ngày), SPECTINOMYCIN 5% (2ml/5kg thể trọng, 5-7 ngày).

H. Bệnh Cầu Trùng (Coccidiosis)

Nguyên nhân & Triệu chứng: Bệnh ký sinh trùng truyền nhiễm do nhóm nguyên sinh động vật Eimeria spp. (có 9 chủng, 5 loại phổ biến nhất: Eimeria tenella ở manh tràng; Eimeria necatrix, Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria bruneti ở ruột non). Ký sinh trùng làm tổn thương ruột, giảm hấp thu dinh dưỡng. Bệnh rất phổ biến, lây lan nhanh qua đường miệng. Gà mắc bệnh thường lờ đờ, kém ăn hoặc bỏ ăn, lông xù, rủ cánh, khát nước. Dấu hiệu đặc trưng nhất là phân lỏng có lẫn máu tươi hoặc màu bã trầu. Gà có thể chết do mất nước, mất máu. Gà bị cầu trùng cũng dễ mắc các bệnh khác do sức đề kháng giảm sút.

Phòng ngừa hiệu quả: Tẩy giun và phòng trị cầu trùng.

  • Thuốc phòng: VUA TRỊ CẦU TRÙNG – AMPROCOC- 1KG (1g/4 lít nước, 3-4 ngày), ĐẶC TRỊ CẦU TRÙNG (1/2 liều điều trị, 3-5 ngày), ANTI COX (1/2 liều điều trị, 3 ngày nghỉ 2 ngày, rồi tiếp 3 ngày), G-COX (1/2 liều điều trị).

Phác đồ điều trị: Các loại thuốc đặc trị cầu trùng phổ biến: Rigecoccin, EsB3 Coccistop-2000, Furazolidon, Avicoc, Stenorol.

  • VUA TRỊ CẦU TRÙNG – AMPROCOC- 1KG: 1g thuốc pha với 2 lít nước uống, hoặc 1g thuốc cho 30-35kg thể trọng. Dùng liên tục 5-7 ngày.
  • ĐẶC TRỊ CẦU TRÙNG: 1g/10-15kg thể trọng, dùng liên tục 3-5 ngày.
  • ANTI COX: 1g/7-10 kg thể trọng hoặc 1g/1.5-2 lít nước uống. Dùng 3 ngày, nghỉ 2 ngày, rồi tiếp 3 ngày.
  • G-COX: 1g/1 lít nước/ngày hoặc 1g/5-7 kg thể trọng. Điều trị 5-7 ngày hoặc dùng 3 ngày nghỉ 2 ngày rồi lặp lại 3 ngày.
  • Hỗ trợ: Bổ sung vitamin, khoáng chất, chất điện giải.

II. Các Biện Pháp Phòng Bệnh Tổng Quát Hiệu Quả

Phòng bệnh luôn là giải pháp tốt nhất và tiết kiệm nhất cho bà con chăn nuôi.

1. Vệ Sinh Chuồng Trại và Môi Trường Chăn Nuôi

Vệ sinh là yếu tố quan trọng hàng đầu. Luôn giữ chuồng gà sạch sẽ, thông thoáng, và khô ráo. Thường xuyên dọn phân và thay chất độn chuồng để ngăn chặn mầm bệnh phát triển. Sát khuẩn định kỳ 1-2 tuần/lần bằng thuốc sát trùng phổ rộng như Vinadin 10%. Vệ sinh máng ăn, máng uống hàng ngày, tránh để thức ăn thừa, ôi thiu. Đảm bảo cống rãnh thông thoáng, hạn chế úng ngập.

2. Kiểm Soát Nhiệt Độ, Độ Ẩm và Thông Thoáng Chuồng Trại

Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hợp lý là then chốt để gà không bị sốc nhiệt. Đảm bảo chuồng trại thông thoáng, không khí trong lành. Che chắn chuồng kín đáo, tránh gió lùa và mưa tạt để giữ ấm cho gà, đặc biệt là vào mùa lạnh hoặc với gà con (1-30 ngày tuổi). Có thể dùng rơm, bạt lót chuồng hoặc đèn sưởi khi cần.

3. Chế Độ Dinh Dưỡng và Tăng Cường Sức Đề Kháng

Cung cấp khẩu phần ăn đầy đủ dinh dưỡng, không ẩm mốc, không biến chất. Nước uống phải sạch và thay thường xuyên. Đối với gà con, nên dùng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh. Bổ sung vitamin, khoáng chất, men tiêu hóa, và chất điện giải (như Glucan C, Multi-Glucan New, Lactozyme, B-complex, Vitamin C, Gluco-C, Multi Vitamin WS, Aminovital) là cực kỳ quan trọng để nâng cao sức đề kháng, giúp gà khỏe mạnh chống lại bệnh tật.

4. Lịch Tiêm Phòng Vắc-xin Định Kỳ và Đúng Cách

Chủ động tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin trước mùa mưa bão và thời điểm giao mùa là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Đặc biệt chú ý các vắc-xin phòng bệnh Newcastle, Gumboro và cúm gia cầm. Luôn đảm bảo tiêm đúng lịch, đủ liều và sử dụng vắc-xin có nguồn gốc rõ ràng để đạt hiệu quả tối đa.

5. Quản Lý Đàn và Nguyên Tắc Cách Ly Gà Bệnh

Đảm bảo mật độ nuôi phù hợp để tránh bệnh lây lan nhanh. Thường xuyên theo dõi sức khỏe đàn gà để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó cách ly và điều trị kịp thời. Loại bỏ gà ốm yếu hoặc đã chết ra khỏi đàn nhanh chóng. Nên nuôi gà mỗi lứa cách nhau 15-20 ngày và áp dụng nguyên tắc “cùng vào, cùng ra” (all-in, all-out) để kiểm soát mầm bệnh giữa các lứa nuôi.


III. Lưu Ý Quan Trọng Khi Điều Trị và Sử Dụng Thuốc

1. Chẩn Đoán Sớm và Chính Xác

Việc nhận biết sớm và chẩn đoán chính xác các dấu hiệu bệnh là cực kỳ quan trọng để bảo vệ đàn gà và giảm thiểu thiệt hại. Điều trị càng sớm, hiệu quả càng cao, tránh bệnh chuyển sang thể mãn tính khó chữa. Nếu nghi ngờ, hãy gửi mẫu bệnh phẩm đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm chuyên sâu.

2. Nguyên Tắc Sử Dụng Kháng Sinh và Thuốc Hỗ Trợ

Khi dùng kháng sinh, cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất, tùy thuộc vào loại bệnh. Đặc biệt lưu ý: Các bệnh do virus (như Cúm gia cầm, Newcastle, Gumboro) không có thuốc kháng sinh đặc trị trực tiếp virus. Kháng sinh trong trường hợp này chỉ dùng để phòng ngừa và điều trị các bệnh kế phát do vi khuẩn(những bệnh thường xuất hiện khi gà bị suy yếu miễn dịch). Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, gây khó khăn hơn cho việc điều trị sau này.

3. Thời Gian Ngưng Thuốc và An Toàn Thực Phẩm

Bà con chăn nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngưng thuốc (withdrawal period) trước khi giết mổ gia cầm. Điều này cực kỳ quan trọng để đảm bảo không còn dư lượng thuốc trong thịt, đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng. Ví dụ: gà điều trị bằng CRD Ultra cần ngưng thuốc 12 ngày, gà dùng VUA TRỊ CẦU TRÙNG – AMPROCOC- 1KG cần ngưng thuốc 3 ngày.

4. Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia Thú Y

Trong trường hợp nhiều vật nuôi bị bệnh hoặc có tỷ lệ tử vong cao bất thường, hãy liên hệ ngay với cán bộ thú y địa phương để được hỗ trợ và hướng dẫn kịp thời. Nếu nghi ngờ vi khuẩn đã kháng thuốc, việc thực hiện kháng sinh đồ là cần thiết để xác định loại kháng sinh hiệu quả nhất. Chuyên gia thú y sẽ tư vấn phác đồ điều trị phù hợp nhất với điều kiện trại và tình hình dịch tễ của khu vực.


Kết Luận

Phòng bệnh cho gà trong thời điểm giao mùa là chìa khóa để đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế bền vững. Các biện pháp phòng ngừa tổng quát như vệ sinh chuồng trại nghiêm ngặt, kiểm soát môi trường sống, chế độ dinh dưỡng đầy đủ và tiêm phòng vắc-xin đúng lịch trình là nền tảng vững chắc cho một đàn gà khỏe mạnh.

Khi gà có dấu hiệu bệnh, việc nhận biết sớm và chính xác triệu chứng là bước đầu tiên quan trọng. Sau đó, hãy sử dụng thuốc đúng loại, đúng liều lượng theo phác đồ khuyến nghị và kết hợp với các loại thuốc hỗ trợ (vitamin, men tiêu hóa, giải độc gan thận) để tăng hiệu quả điều trị.

Để duy trì đàn gà khỏe mạnh và đạt lợi nhuận cao, bà con cần luôn chủ động phòng bệnh hơn là chờ bệnh bùng phát. Thường xuyên theo dõi sức khỏe đàn, tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn sinh học và vệ sinh. Cuối cùng, hãy sử dụng thuốc thú y một cách có trách nhiệm, tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng và thời gian ngưng thuốc để đảm bảo an toàn cho đàn gà và sức khỏe của người tiêu dùng. Nếu gặp tình huống phức tạp hoặc dịch bệnh nghiêm trọng, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các bác sĩ thú y.

Trân trọng,

Đội ngũ AJF